

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` tiring .
`-` adj + N .
`-` tiring : mệt mỏi ( chỉ nghề nghiệp ) (adj)
`2` excited .
`-` be excited about : hứng thú điều gì ...
`3` pleased .
`-` very + adj .
`-` pleased : vừa lòng (adj)
`4` exhausted .
`-` be + adj .
`-` exhausted : kiệt lực (adj)
`5` annoyed .
`-` be + adj .
`-` annoyed : phiền phức (adj)
`6` annoying .
`-` the most + adj .
`-` annoying : phiền toái (adj)
`7` embarrassing .
`-` seem + adj .
`-` embarrassing : xấu hổ (adj)
`8` embarrassed .
`-` be + adj .
`-` embarrassed : lúng túng (adj)
`9` interetsted .
`-` be interested in : thích làm gì ...
`10` exciting .
`-` be + adj .
`-` exciting : thú vị (adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{1.}$ tired
$\text{2.}$ excited
$\text{3.}$ pleasing
$\text{4.}$ exhausted
$\text{5.}$ annoying
$\text{6.}$ annoying
$\text{7.}$ embarrassed
$\text{8.}$ embarrassing
$\text{9.}$ interested
$\text{10.}$ exciting
$\text{— — — — — — — — — —}$
$\text{৹}$ Kiến thức:
$\text{–}$ Adj $\text{+}$ ing: chỉ tính chất của cái gì đó
$\text{–}$ Adj $\text{+}$ ed: chỉ cảm nhận của một người về thứ gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6039
4846
6595
ms ăn xong :vv
3605
56627
2487
rửa bát đi :Đ
6039
4846
6595
rửa r ._.
6039
4846
6595
chs thử thách khongg .__.
3605
56627
2487
k đi chs đây :P
6039
4846
6595
:))))
572
376
411
out nhóm bạn ra vào nhóm mình đi nhé
572
376
411
out nhóm bạn ra vào nhóm mình đi nhé