

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài 8:
a. How many floors does your school have?
b. Where is your classroom? ( your trong câu này nghĩa là của các bạn nha)
c. When does Chi get up?
d. What time do Phuong and you go to school?
e. When do you wash your clothes?
f. When does Lan do her homework?
g. What grade and class are you in? ( you trong câu này nghĩa là các bạn nha)
h. How many classroom are there in your school? ( your trong câu này nghĩa là của các bạn nha)
Dịch:
a. Trường bạn có bao nhiêu tầng?
b. Lớp học của các bạn ở đâu?
c. Khi nào Chi thức dậy?
d. Phương và bạn đến trường lúc mấy giờ?
e. Khi nào bạn giặt quần áo của bạn?
f. Khi nào Lan làm bài tập về nhà?
g. Các bạn học cấp mấy, lớp nào?
h. Có bao nhiêu phòng học trong trường học của bạn?
Bài 9
a. His name is Mike. (Anh ấy tên Mike)
b. His school is big. (Trường của anh ấy thì to)
c. His school has 5 floors. (Trường của anh ấy có 5 tầng)
d. He is in grade 6 and in class 6C. (Anh ấy ở khối sáu và học lớp 6C)
e. His classroom is on the fourth floor. (Phòng học của anh ấy ở trên tầng 4)
f. He gets up at six o'clock every morning. (Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng)
g. He has breakfast at half past six. ( Anh ấy ăn sáng lúc 6 giờ rưỡi)
h. He goes to school at a quater to seven. (Anh ấy đi học lúc 7 giờ kém 15 phút)
#Chúc bạn học tốt#
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin