

Help me e cần gấp mng vào giúp e với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` have never go
`-` never..before `->` HTHT: S + have/has + PII + O
`2.` had
`-` Sự việc xảy ra và kết thúc trong QK `->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
`3.` lived
`-` Sự việc diễn ra tại thời điểm trong QK ''when he was an intern'' `->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
`4.` visited
`-` last Sunday `->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
`5.` has been
`-` Sự việc đã xảy ra, vẫn xảy ra và còn có thể tiếp tục trong tương lai `->`HTHT: S + have/has + PII + O
`6.` have read
`-` Sự việc đã xảy ra, vẫn xảy ra và còn có thể tiếp tục trong tương lai `->`HTHT: S + have/has + PII + O
`7.` saw
`-` yesterday `->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
`8.` went
`-` last night `->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
`9.` has lived
`-` Sự việc đã xảy ra, vẫn xảy ra và còn có thể tiếp tục trong tương lai `->`HTHT: S + have/has + PII + O
`10.` broke
`-` the day before..`->` QKD: S + Ved/ V cột `2`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1`. have never gone
`-` before : DHNB của thì HTHT
`-` HTHT : S + have/has + Vp2...
`2`. had
`-` diễn tả thì QKĐ
`3`. lived
`-` S + V ( QKĐ ) + when + S + V ( QKĐ )
`4`. visited
`-` last sunday : DHNB của thì QK
`-` S + V ( ed / C2 )
`5`. has been
`-` all afternoon : cả buổi chiều ( HTHT )
`6`. have read
`-` HTHT : ( this week : chưa diễn ra )
`7`. saw
`-` Yesterday : DHNB của thì QKĐ
`8`. went
`-` last night : DHNB của thì QKĐ
`9`. has lived
`-` xảy ra trong QK và có thể xảy ra trong tương lai ( HTHT )
`10`. broke
`-` the day before = yesterday nên dùng QKĐ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
12
437
5
Dạ e cảm ơn ạ ko có chị chắc e chép mà chả hiểu gì mất giải chi tiết quá 😭😭
1286
8854
1285
<33