Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` allowing
`@` Cấu trúc contemplate `+` Ving
`-----`
`2` to get
`@` Cấu trúc manage hoặc manged `+` To V
`------`
`3` Having
`@` Cấu trúc mention `+` Ving
`-------`
`4` Sleeping
`@` Cấu trúc ended up `+` Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin