

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
has been reading
has read
has visited
has been travelling
has been playing
has won
have made
have been making
have learnt
have been learning
hasn’t done
has eaten
has been waiting
has been increasing
have drunk
$Thì$ $hiện$ $tại$ $hoàn$ $thành$
$+)S + have/has + been$
$-) S + have/has not + been +…$
$?) Have/Has + S + been +…?$
$Khẳng định: S + have/has + V(p2) + …$
$Phủ định: S + have/has not + V(p2) +…$
$Nghi vấn: Have/Has + S + V(p2) + …?$
$thì$ $hiện$ $tại$ $hoàn$ $tiếp$ $diễn$
$+)S + have/has + been + …$
$-) S + have/has not + been+..$
$Have/Has + S + been +…? $
$Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + …$
$Phủ định: S + have/has not + been +V-ing + …$
$Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + …?$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin