2
1
mng cứu mik bài này với, đi mà
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` eat `(` Thì HTĐ sự thật hiển nhiên , Voi ăn cỏ `)`
`2` wear `(` Dấu hiệu often thì HTĐ `)`
`3` don't know `(` Câu phủ định thì HTĐ
`4` doesn't grow `(` HTĐ , sự thật hiển nhiên , Lúa khồn thể tự trồng `)`
`5` Why do you eat `(` Câu hỏi thì HTĐ `)`
`6` has `(` He số it HTĐ have `→` has `)`
`7` is raining `(` HTTD Dấu hiệu At the moment `)`
`8` is reading `(` Carol đang đọc `1` cuốn tạp chí `)`
`9` What are the kids doing `-` are riding `(` Câu hỏi thì HTTD `)`
`--------`
`@` HTTD `:`
`@` Dấu hiệu nhận biết `:` Now , at present , at the moment , ......
`@` Form `:`
`+` S `+` am/is/are `+` Ving
`-` S `+` am not / is not / are not `+` Ving
`?` Am/Is/Are `+` S `+` Ving
`@` Thì HTTD dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`--------`
`@` HTĐ `:`
`@` Dấu hiệu nhận biết `:` usually , often , somtimes , .....
`@` Form `:`
`+` S `+` Vs/es hoặc `V_o`
`-` S `+` don't/doesn't `+` `V_o`
`?` Do/Does `+` S `+` `V_o`
`@` Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả hành động xảy ra đúng sự thật
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin