Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` hadn't played
`->` Mong ước ở quá khứ:
S + wish(es) + (that) + S + had + P2
`2.` to leave
`->` It's time `+` for sb `+` to V: đã đến lúc ai đó phải làm gì
`3.` didn't go
`->` yesterday `->` thì QKĐ:
`(-)` S + didn't + V-bare
`4.` would know
`->` Điều kiện loại `2:`
If + S + was/were + adj/N, S + would/could + V-bare
`5.` have
`->` S + insist + that + S + V-bare: quả quyết ... làm gì...
`6.` to see
`->` advise sb to do sth: khuyên ai nên làm gì
`7.` goes
`->` It `+` tobe `+` that `+` S `+` V-(s/es)
`8.` repair
`->` would rather do sth: mong muốn làm gì (ở hiện tại)
`9.` to drink
`->` would like to do sth: muốn làm gì
`10.` had helped
`->` Mong ước ở quá khứ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin