Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9. silently
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở trước
10. quickly
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở trước
11. easy
To be + adj
12. kind
To be + adj
13. selfishly
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở sau
14. nervously
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở sau
15. bravely
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở sau
16. happily
-dùng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ ở sau
17. polite
To be + adj
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`9.` Silently
`10.` Quickly
`11.` Easy
`12.` Kind
`13.` Selfishly
`14.` Nervously
`15.` Bravely
`16.` Happily
`17.` Polite
$-------------------------$
`-` Cấu trúc trật tự của từ:
`+` S`+` V`+` Adv hoặc S`+` Adv`+` V
`+` S`+` Tobe`+` Adj`+` N`+`...
`-` Cấu trúc so sánh nhất của tính từ dài:
`->` S`+` tobe`+` the`+` most`+` adj/ adv.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin