Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color[aqua][Answer :]`
`31.` Is it difficult to do this project `?`
`32.` Mary found a five-pound note while she was walking to school yesterday.
`33.` I have just finished reading War and Peace. It's a brilliant book.
`34.` I will not be at work tomorrow. I'm taking the day off.
Explain :
`31.`
`->` It is `+` adj `+` to v : Thật là... để làm gì..
`32.`
`->` Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác.
`->` When `+` S `+` V (QKĐ)…,S `+` V (QKTD).
`-` Cấu trúc của thì QKĐ :
`->` S `+` V-ed
`-` Cấu trúc của thì QKTD :
`->` `( + )` S `+` was/were `+` V-ing
`@` Lưu ý :
`->` I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít `+` was
`->` We/ You/ They/ Danh từ số nhiều `+` were
`33.`
`->` `DHNB` của thì HTHT : just
`-` Cấu trúc của thì HTHT :
`->` S `+` have/ has `+` VpII
`@` Lưu ý :
`->` He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được `+` has `+` V`3`
`->` I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều `+` have `+` V3
`-` i `->` Danh từ số nhiều `->` Dùng have
`34.`
`->` `DHNB` của thì TLĐ : tomorrow
`-` Cấu trúc của thì TLĐ :
`->` S `+` will `+` V-infi
$chucbanhoctot$
`color{cyan}{#anhngocha2007}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tham khảo
`31,` to do
`-` It + be + adj + to do sth : như thế nào để làm việc gì
`32,` found - was walking
`-` When/While + QKTD + QKĐ : Hành động đang xảy ra, hành động khác xen vào
`33,` have just finished
`-` just `->` HTHT: S + have/has + PII
`-` Chủ ngữ I `->` have
`34,` won't be
`-` tomorrow `->` TLĐ: S + will (not) + Vinf
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin