

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Tham khảo
`33, A`
`-` For + khoảng thời gian `->` HTHT : S + have/has + PII
`-` Chủ ngữ số nhiều `->` have
`34, A`
`-` In the last hundred years `->` QKĐ : S + V2/ed
`35, C`
`-` QKĐ + when + QKĐ : Hai hành động xảy ra cùng lúc trong QK
`->` Quá khứ đơn :
`+,` Động từ thường `(-)` S + didn't + Vinf + ...
`+,` Động từ tobe `(+)` S + was/were + ...
`36, C`
`-` cut down on sth : cắt giảm
`37, C`
`-` How about + Ving ? : Dùng để gợi ý, đề nghị
`-` Các cụm còn lại đi với to V
`38, B`
`-` since + QKĐ `->` HTHT : S + has/have + PII
`-` Chủ ngữ số ít `->` has
`39, B`
`-` food poisoning (n) ngộ độc thực phẩm
`40, A`
`-` do the star jump : nhảy sao
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin