

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. collecting
`→` interested in + V_ing
`→` collecting + N: sưu tập cái gì
`2`. in
`→` in free time (cụm từ): vào thời gian rảnh rỗi
`3`. horse riding
`→` horse riding clubs: câu lạc bộ cưỡi ngựa
`4`. learn
`→` learn how to + V_inf: học làm gì
`5`. doing
`→` like + V_ing
`→` doing yoga: tập yoga
`6`. playing
`→` hate + V_ing
`→` playing computer games: chơi game trên máy tính
`7`. spends
`→` spend + thời gian + V_ing: sử dụng thời gian để làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. collecting stamps : sưu tầm tem
2. in your free time : vào thời gian rảnh
3. horse riding : đua ngựa
4. learn how to : học cách làm gì
5. doing yoga
6. playing computer game : trò chơi máy tính
7. spends + time/money + V_ing : dành tiền/ thời gian để làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin