

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` My brother detests washing the dishes.
`-` detest Ving: ghét, ghê tởm việc gì
`-` Anh trai tôi ghét việc rửa bát.
`2.` I prefer singing to dancing.
`-` prefer Ving to Ving: thích làm gì hơn làm gì
`-` Tôi thích hát hơn nhảy.
`3.` She adores listening to music.
`-` adore Ving: thích làm gì
`-` Cô ấy thích nghe nhạc
`4.` He fancies going swimming in summer days.
`-` fancy Ving: thích làm gì
`->` Anh ấy thích đi bơi vào ngày hè.
`5.` I am fond of reading books in my free time.
`-` tobe fond of ving: thích làm gì
`-` Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh
`-----`
`-` I, you, we, they, Dt số nhiều + Vs,es
`-` He, she, it, DT số ít + Vo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin