

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Behind
-> Hiding behind: trốn ra phía sau
2. To
-> Next to: ngay bên cạnh
3. In
-> In the picture: trong bức tranh
4. In
-> In two weeks: trong 2 tuần nữa
5. At
-> Look at: nhìn vào
6. To
-> Accustomed to: quen với
-> Cô ấy quen với việc dậy sớm
#newspacelucy
#studywell
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Behind - đằng sau
2. to - 'next to' (cạnh)
3. In - trong
4. In the next - 'In the next two weeks' (hai tuần sắp tới)
5. For - 'looking for' (tìm)
6. To - 'asccustomed + to V_ing'
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin