

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`+` Creativity : tính sáng tạo ( n )
Cách phân biệt danh từ
`-` Danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ và đứng đầu câu
`-` Sau động từ tobe
`-` Sau tính từ
`-` Sau các mạo từ
`- ` Sau các tính từ sở hữu
Từ đuôi để phân biệt ( n )
`-` Tion : question ..
`-` Sion : confusion ..
`- `Ment : comment ..
`-` Ce : significance ..
`-` Ness : happiness ..
`-` Y : security ..
____________________
Cách phân biệt tính từ
`-` Trước danh từ
`-` Sau động từ tobe
`-` Sau các động từ chỉ cảm xúc , ....
Từ đuôi để phân biệt ( adj )
`-`Ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,...
`-`Ive: legislative,
`-`Able: imaginable,
`-`Ous: serious
`-`Cult: difficult,…
`-`Ish: sluggish
`-` Ed : exhausted , ....
__________________
( N ) : danh từ
( Adj ) : tính từ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

creativity (noun) mang nghĩa sự sáng tạo
1) Danh từ
*Vị trí của Noun:
+Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ex: We've had broadband at home since about 2005.
(Chúng tôi đã có băng thông rộng ở nhà từ năm 2005)
+Đứng sau tobe (am,is,are)
Ex: She is a singer
+Đứng sau tính từ (adj)
Ex: beautiful girl, an active boy,...
+Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
Ex: a dog, that car, those pencil,...
+Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
Ex: my dog, her computer, our book,...
+Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ex: There are some apples in the table
*Danh từ (Noun) thường có đuôi: tion; sion; ment; ce; ness; y; er/or,...
Ex: question, television, comment, peace, security, doctor, father,...
2) Tính từ (adjective)
*Vị trí của tính từ (adj)
+Trước danh từ
Ex: a sunny day, a cloudy day,...
+Sau tobe
Ex: he is handsome
+Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…
Ex: I feel tired
+Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,...
Ex: I'll tell you something interesting
+Sau make + keep + (o) + adj…
Ex: We need to keep our livingroom clean
*Tính từ (adj) thường có đuôi: ful, ive, able, ous, cult, ish, ed, y, al, ial,...
Ex: wonderful, creative, comfortable, famous, difficult, selfish, exhausted, daily, cultural, racial,
S(Noun) + V + Adj + Noun + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
409
2149
392
nhường câu c đang trl đk ạ-.-