

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11,` She told me to do my homework.
- your -> my
`12,` She asked/told me to go to bed.
`13,` She asked/told me not to be late.
`14,` She asked/told me not to smoke.
`15,` She asked/told me to tidy my room
- your -> my
`@` Câu tường thuật dạng mệnh lệnh , yêu cầu
S + asked/told + O + (not) + to V : Ai đó yêu cầu ai (không) làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11)She told me to do my homework.
Cô ấy bảo tôi làm bài tập về nhà.
12)She told me to go to bed.
Cô ấy bảo tôi đi ngủ.
13)She told me not to be late.
Cô ấy bảo tôi đừng đến muộn.
14)She told me not to smoke.
Cô ấy bảo tôi không được hút thuốc.
15)She told me to tidy my room.
Cô ấy bảo tôi dọn dẹp phòng của tôi.
cấu trúc:S+told/asked Sb to $V_{nguyên thể}$ +O:yêu cầu ai đó làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin