

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

`Đáp` `án:`
1. C
watching TV: xem TV → the living room: trong phòng khách
balcony: ban công
pool: hồ bơi
garage: ga-ra xe
2. A
be+ adj
helpful: giúp đỡ, có ích, hữu ích
funny: vui vẻ
intelligent: thông minh
friendly: thân thiện
Trans: Mai ... . Cô ấy luôn luôn giúp tôi khi tôi có bài tập khó
3. C
literature: ngữ văn
science: khoa học
biology: sinh học
physics: vật lý
Trans: Trong lớp ... , bạn học về đời sống của những thứ như thực vật và động vật
4. A
DHNB: often (HTĐ)
5. C
have a barbecue: tiệc nướng ngoài trời
A, B phải đi với play: chơi
D phải đi với watch: xem
6. C
Loại A, B , D vì câu hỏi đang có trợ động từ --> k dùng tobe để trả lời
7. B phát âm là /aɪ/ - còn lại là /ɪ/
8. A phát âm là /s/ - còn lại là /z/
9. are learning
DHNB: now (HTTD)
10. does / do
-----------------------------------------
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Ex `3`: `a)`
`1. C`. living room
`->` S + like/ love/ hate/ enjoy + V-ing + O/C...
`2. A`. helpful
`->` S + to be + adjective
`3. C`. biology
`->` In a + subject + class, S + study...
`4. A`. play
`->` S + often/usually/always + Vo/s/es...
`5. C`. barbecue
`->` S + am/is/are + V-ing
`6. C`. No, I don't know. I am an only child.
`->` Do/Does + S + have...? → Yes, S do/does. / No, S don’t/doesn’t.
`b)`
`7. B`. biology
`->` biology : /aɪ/
Các từ còn lại: /ɪ/
`8. A`. cooks
`->` cooks : /s/
Các từ còn lại: /z/
`c)`
`9`. Now, the students are learning PE.
`->` S + am/is/are + V-ing
`10.` What housework does your father do? He takes care of garden.
`->` What + do/does + S + V...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1150
39863
1340
Chị oi , cho e xin vào nhóm được k ạ
41207
48155
10522
1/8 c mới tuyển nè e
1150
39863
1340
Dạ thưa chị