Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
1. to
-> close to
2. with ~ với
3. in
-> keep oneself in shape ~ giữ dáng
4. for
-> be good for ~ tốt cho
5. of
-> be scared of ~ sợ
6. after
-> look after ~ chăm sóc
7. at
-> at + giờ
8. in
-> fill the cavity in one's tooth
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin