4
3
mn giúp em với ạ em cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
1/
1. work
2. has/calls
3. have
4. has
5. play
6. gets
7. is/works
8. are/are
9. listens
10. leaves
2/
1. do you have
2. does she teach
3. Does he speak
Thì HTĐ
Đối với động từ thường
(+) S Vs/es
(-) S don't/doesn't V
(?) Does/Do S V?
Đối với động từ tobe
(+) S is/am/are...
(-) S is/am/are not...
(?) Is/Am/Are S...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{# Ahn.}$
1.
`1.` work.
`2.` has/calls.
`3.` have.
`4.` has.
`5.` play.
`6.` gets.
`7.` is/works.
`8.` are/are.
`9.` listens.
`10.` leaves.
2.
`1.` do you have.
`2.` does she teach.
`3.` Does he speak.
---
`@` Thì HTĐ (Simple Present) `:`
`(+)` $\text{S + Vs/es + O..}$
`(-)` $\text{S + don't/doesn't + V + O..}$
`(?)` $\text{Do/Does + S + V + O..?}$
`(?)` $\text{What/How/...+ do/does + S + V + O..?}$
`-` Danh từ số ít thêm s/es vào động từ.
`-` Danh từ số nhiều động từ nguyên mẫu.
`-` DHNB `:` usually, often, every day, once a week,...
`-` Ý nghĩa `:` diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc hành động xảy ra thường ngày hay sự thật hiển nhiên.
---
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin