151
81
Giúp mình với các bạn ơi ,Đây là 7 thì tổng hợp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11076
7533
`1.` Did Jane and Alice get
`->` yesterday `->` thì QKĐ
`2.` won
`->` last night `->` thì QKĐ
`3.` killed
`->` yesterday `->` thì QKĐ
`4.` have just met
`->` once `->` thì HTHT
`5.` are going
`->` now `->` thì HTTD
`6.` was cooking
`->` hành động đang diễn ra thì `1` hành động khác chen ngang `->` thì QKTD
When + S + Ved/V2, S + was/were + V-ing
`7.` will take
`->` tomorrow `->` thì TLĐ
`8.` was cooking `-` was playing (động từ không thể là play nhé)
`->` `2` hành động diễn ra song song trong qk `->` thì QKTD
While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
`9.` have taught
`->` several times `->` thì HTHT
`10.` had gone
`->` by June `->` thì QKHT:
`(+)` S + had + P2
`11.` didn't do
`->` yesterday `->` thì QKĐ
`12.` doesn't wear
`->` ever day `->` thì HTĐ
`13.` Will she stay
`->` in the future `->` thì TLĐ
`------------`
$\text{*Structure: Present Continuous}$ (thì Hiện tại tiếp diễn)
$\text{(+) S + am/is/are + V-ing + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + V-ing + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + V-ing + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` at the moment, at present, now,...
---------------------------------------------
$\text{*Structure: Present Simple}$ (thì Hiện tại đơn)
`-` Đối với động từ thường:
$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$
$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$
$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/tên riêng/ danh từ số ít`->` V-s/es và trợ đt là Does
`-` Ngôi thứ `1;2;3 số nhiều`: I/you/we/they/danh từ số nhiều `->` V-bare và trợ đt là Do
`-` Đối với tobe:
$\text{(+) S + am/is/are + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` every day, every week, in the morning, always, usually,....
-------------------------------------------------
`\text{*Structure: Future Simple}` (thì Tương lai đơn)
`\text{(+) S + will + V-bare + ...}`
`\text{(-) S + will not + V-bare + ...}`
`\text{(?) Will + S + V-bare + ...?}`
`DHNB:` next month, next week, tomorrow,...
---------------------------------------
$\text{*Structure: Past Simple:}$ (thì Quá khứ đơn)
`-` Đối với đt thường:
$\text{(+) S + Ved/V2 + ...}$
$\text{(-) S + did not + -bare + ...}$
$\text{(?) Did + S + V-bare + ...?}$
`-` Đối với đt tobe
$\text{+) S + was/were + ...}$
$\text{(-) S + was/were not + ...}$
$\text{(?) Was/were + + ...?}$
`-` `DHNB:` yesterday, ago, last night, last Sunday/Monday/Tuesday/...
---------------------------------------
$\text{*Structure: Present Perfect}$ (thì Hiện tại hoàn thành)
$\text{(+) S + have/has + P2}$
$\text{(-) S + have/has not + P2}$
$\text{(?) Have/Has + S + P2?}$
`DHNB:` since, for `+` khoảng thời gian,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tham khảo
`1` Did - get
- yesterday `->` QKĐ
`2` won
- last night `->` QKĐ
`3` killed
- yesterday `->` QKĐ
`4` has just met
- just `->` HTHT
`5` are going
- now `->` HTTD
`6` were cooking
- When + QKTD + QKĐ : Hành động đang xảy ra, hành động khác xen vào
`7` will take
- tomorrow `->` TLĐ
`8` was playing - were playing
- While + QKTD + QKTD : Hai hành động xảy ra cùng lúc trong quá khứ
`9` have taught
- several times `->` HTHT
`10` had gone
- by June `->` QKHT
`11` didn't do
- yesterday `->` QKĐ
`12` doesn't wear
- every day `->` HTĐ
`13` Will she stay
- in the future `->` TLĐ
* Thì hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`+,` Động từ tobe
`(+)` S + is/am/are + ...
`(-)` S + is/am/are + not + ...
`(?)` Is/Am/Are + S + ... ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` Động từ thường
`(+)` S + V (s/es)
`(-)` S + doesn't/don't + V (bare)
`(?)` Does/Do + S + V (bare)
- Chủ ngữ số ít : V s/es ~ doesn't ~ Does
- Chủ ngữ số nhiều : V bare ~ don't ~ Do
`+,` DHNB : always, often, sometimes, never, in the morning, ...
* Thì hiện tại tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`->` Hành động có khả năng xảy ra cao trong tương lai
`(+)` S + is/am/are + Ving
`(-)` S + is/am/are + not + Ving
`(?)` Is/Am/Are + S + Ving ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
* Thì quá khứ đơn :
`->` Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
`+,` Động từ tobe :
`(+)` S + was/were + ...
`(-)` S + was/were + not + ...
`(?)` Was/Were + S + ... ?
- Chủ ngữ số ít : was
- Chủ ngữ số nhiều : were
`+,` Động từ thường :
`(+)` S + V2/ed
`(-)` S + didn't + V (bare)
`(?)` Did + S + V (bare)
`+,` DHNB : yesterday, khoảng thời gian + ago, in the past, in + năm quá khứ ...
* Thì hiện tại hoàn thành :
`->` Hành động xảy ra nhưng không rõ chủ thể gây ra hành động
`->` Hành động vừa mới xảy ra ( để lại kết quả ở hiện tại )
`->` Hành động bắt đầu trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và trong tương lai
`(+)` S + have/has + PII
`(-)` S + have/has + not + PII
`(?)` Have/Has + S + PII ?
- Chủ ngữ số ít : has
- Chủ ngữ số nhiều : have
`+,` DHNB : for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, yet, just ...
* Thì tương lai đơn :
`->` Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
`->` Quyết định tức thời
`->` Phán đoán không có căn cứ
`(+)` S + will + V (bare)
`(-)` S + won't + V (bare)
`(?)` Will + S + V (bare) ?
`+,` DHNB : next year, tomorrow, in the future, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin