Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11076
7533
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`Ex1:`
`1.` healthy
`->` a/an `+` adj `+` Noun
`2.` regularly
`->` verb `+` adv
`3.` active
`->` stay `+` adj: vẫn như thế nào
`4.` balanced
`->` a/an `+` adj `+` Noun
`5.` strength
`->` increase `+` Noun: tăng điều gì
`6.` frequently
`->` verb `+` adv
`7.` treatment
`->` adj `+` Noun
`8.` injuries
`->` adj `+` Noun
`9.` expectancy
`->` Noun `+` Noun: danh từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ đưngs au
`10.` explanation
`->` a/an `+` Noun
`11.` nutrients
`->` Noun `+` and `+` Noun
`12.` asleep
`->` fall asleep: ngủ quên
`13.` fitness
`->` SHC `+` Noun
`14.` infections
`->` fight sth: chống lại thứ gì
`15.` antibiotic
`->` a/an `+` Noun
`16.` sugary
`->` adj `+` Noun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tham khảo
`1` healthy - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`2` regularly - Trạng từ đứng sau động từ : V + adv
`3` active - stay + adj : vẫn như thế nào ...
`4` balanced - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`5` strength - increase + N : tăng lên thứ gì
`6` frequently - Trạng từ đứng sau động từ : V + adv
`7` treatment - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`8` injuries - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`9` expectancy - life expectancy : tuổi thọ
`10` explanation - Mạo từ đứng trước danh từ : mạo từ + N
`11` nutrients - Quan hệ song hành : N + and + N
`12` asleep - fall asleep : ngủ gục
`13` fitness - Sở hữu cách : Chủ sở hữu's + N
`14` infections - fight + N : chống lại điều gì
`15` antibiotic - Mạo từ đứng trước danh từ : mạo từ + N
`16` sugary - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
62
0
CMXTH ạ
11076
133288
7533
Camon ạ 🫰
757
73
1204
chị đc xth lâu lắm rồi mà e ko biết =), chúc mừng chị nha <3
11076
133288
7533
camon nhee
757
73
1204
vâng ạ ><
221
1224
711
→ `→`