Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11078
7499
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`Ex1:`
`1.` healthy
`->` a/an `+` adj `+` Noun
`2.` regularly
`->` verb `+` adv
`3.` active
`->` stay `+` adj: vẫn như thế nào
`4.` balanced
`->` a/an `+` adj `+` Noun
`5.` strength
`->` increase `+` Noun: tăng điều gì
`6.` frequently
`->` verb `+` adv
`7.` treatment
`->` adj `+` Noun
`8.` injuries
`->` adj `+` Noun
`9.` expectancy
`->` Noun `+` Noun: danh từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ đưngs au
`10.` explanation
`->` a/an `+` Noun
`11.` nutrients
`->` Noun `+` and `+` Noun
`12.` asleep
`->` fall asleep: ngủ quên
`13.` fitness
`->` SHC `+` Noun
`14.` infections
`->` fight sth: chống lại thứ gì
`15.` antibiotic
`->` a/an `+` Noun
`16.` sugary
`->` adj `+` Noun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tham khảo
`1` healthy - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`2` regularly - Trạng từ đứng sau động từ : V + adv
`3` active - stay + adj : vẫn như thế nào ...
`4` balanced - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`5` strength - increase + N : tăng lên thứ gì
`6` frequently - Trạng từ đứng sau động từ : V + adv
`7` treatment - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`8` injuries - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
`9` expectancy - life expectancy : tuổi thọ
`10` explanation - Mạo từ đứng trước danh từ : mạo từ + N
`11` nutrients - Quan hệ song hành : N + and + N
`12` asleep - fall asleep : ngủ gục
`13` fitness - Sở hữu cách : Chủ sở hữu's + N
`14` infections - fight + N : chống lại điều gì
`15` antibiotic - Mạo từ đứng trước danh từ : mạo từ + N
`16` sugary - Tính từ đứng trước danh từ : adj + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
62
0
CMXTH ạ
11078
133232
7499
Camon ạ 🫰
757
23
1201
chị đc xth lâu lắm rồi mà e ko biết =), chúc mừng chị nha <3
11078
133232
7499
camon nhee
757
23
1201
vâng ạ ><
220
1135
711
→ `→`