Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Tham khảo
`2` didn't go
- last year `->` QKĐ
`3` isn't doing - think - is playing
- at the moment `->` HTTD
- Động từ chỉ suy nghĩ `->` HTĐ
`4` Did she bake
- yesterday `->` QKĐ
`5` drink - are having
- usually; in the afternoon `->` HTĐ
- now `->` HTTD
`6` saw - was
- 2 years ago `->` QKĐ
`7` is singing
- Listen! `->` HTTD
`8` like
- Trạng thái `->` HTĐ
`9` took part in
- Last week `->` QKĐ
`10` did she study
- last Monday `->` QKĐ
`11` is helping
- now `->` HTTD
* Thì hiện tại đơn :
`->` Hành động lặp đi lặp lại, thói quen
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, kế hoạch
`+,` Động từ tobe
`(+)` S + is/am/are + ...
`(-)` S + is/am/are + not + ...
`(?)` Is/Am/Are + S + ... ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` Động từ thường
`(+)` S + V (s/es)
`(-)` S + doesn't/don't + V (bare)
`(?)` Does/Do + S + V (bare)
- Chủ ngữ số ít : V s/es ~ doesn't ~ Does
- Chủ ngữ số nhiều : V bare ~ don't ~ Do
`+,` DHNB : always, often, sometimes, never, in the morning, ...
* Thì hiện tại tiếp diễn :
`->` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`->` Hành động có khả năng xảy ra cao trong tương lai
`(+)` S + is/am/are + Ving
`(-)` S + is/am/are + not + Ving
`(?)` Is/Am/Are + S + Ving ?
- I : am
- Chủ ngữ số ít : is
- Chủ ngữ số nhiều : are
`+,` DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
* Thì quá khứ đơn :
`->` Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
`+,` Động từ tobe :
`(+)` S + was/were + ...
`(-)` S + was/were + not + ...
`(?)` Was/Were + S + ... ?
- Chủ ngữ số ít : was
- Chủ ngữ số nhiều : were
`+,` Động từ thường :
`(+)` S + V2/ed
`(-)` S + didn't + V (bare)
`(?)` Did + S + V (bare)
`+,` DHNB : yesterday, khoảng thời gian + ago, in the past, in + năm quá khứ ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`2.` didn't go
`-` last year: năm ngoái `->` QKĐ: `(-)` S + didn't + Vo
`3.` isn't doing; think; is playing
`-` at the moment: lúc này `->` HTTD: S + tobe + Ving
`-` Riêng think không có dưới dạng Ving nên để V ở HT thường
`4.` Did she bake
`-` yesterday: ngày hôm qua `->` QKĐ: `(?)` Did + S + Vo?
`5.` drink; are having
`-` usually `->` HTĐ: We + Vo
`-` now `->` HTTD: S + tobe + Ving
`6.` saw; was
`-` `2` years ago `->` QKĐ: S + Ved/ V cột `2`; Tobe: was/were
`7.` is singing
`-` Listen! `->` HTTD: S + tobe + Ving
`8.` like
`-` Nói về sở thích `->` HTĐ: I + Vo
`9.` took part in
`-` last week `->` QKĐ: S + Ved/ V cột `2`
`10.` did she study
`-` last Monday `->` QKĐ: `(?)` Did + S + Vo?
`11.` is helping
`-` now `->` HTTD: S + tobe + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin