Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` `B`
`-` Sở hữu cách: danh từ's + (danh từ thuộc sữ sở hữu)
`2` `A`
`-` HTĐ: S + is/am/are + adj/N
`-` Trạng từ (never) đứng sau động từ to be (am) `->` am never
`3` `C`
`-` Dựa vào nghĩa: Cô ấy là một học sinh giỏi. Cô ấy thường làm bài tập đúng giờ.
`-` rarely `->` hiếm khi; never `->` không bao giờ `=>` không hợp
`4` `C`
`-` on + mặt phẳng `->` on the wall: trên tường
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.B`
Whose + tobe ( is/are ) + N(o/s)
It/They + tobe + N's
`2.A`
vị trí của Adv trong câu : Đầu/Cuối câu , sau dấu phẩy , bổ sung ý cho câu Sau tobe/trước động từ chính ngoài tobe , bổ sung ý nghĩa về cách hoạt động
`3.C`
good student : học sinh tốt `=>` usually does homework : thường xuyên làm bài tập về nhà
`4.C`
on the wall : trên tường
`đâyy`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1281
8447
1252
never am =)?
4040
61386
2389
gõ nhầm-