

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Let her ropes
Nghĩa là bắt đầu đi
Example : The first week on the job you will just be learning the ropes.
Level playing field
Nghĩa là sân chơi công bằng
Example : The spelling bee is a level playing field because all of the kids are in grade nine.
Make the cut
Nghĩa là được lựa chọn để tham gia một đội.
Example : I didn’t get a second interview, so I’m pretty sure I won’t make the cut.
Meet one's match
Nghĩa là gặp một người giỏi hơn mình.
Example : He was a good player, but he met his match in Peter
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án:
* let her ropes:
→ Cho phép ai đó tự do hành động hoặc làm theo cách mình muốn.
⇒ I trust my daughter to make her own decisions and let her ropes in choosing her career path.
(Tôi tin tưởng con gái mình sẽ tự đưa ra quyết định và để con tự quyết định con đường sự nghiệp của mình.)
* level playing field:
→ Tình huống hoặc môi trường công bằng cho tất cả mọi người tham gia.
⇒ The new policy aims to create a level playing field for all candidates during the hiring process.
(Chính sách mới nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các ứng viên trong quá trình tuyển dụng..)
* make the cut:
→ Đạt được tiêu chuẩn hoặc đủ khả năng để được chấp nhận hoặc tham gia vào một điều gì đó.
⇒ After months of training, he finally made the cut and earned a spot on the national team.
(Sau nhiều tháng đào tạo, cuối cùng anh ấy cũng lọt vào danh sách và giành được một suất trong đội tuyển quốc gia.)
* meet one's match:
→ Gặp phải hoặc đối đầu với ai đó có trình độ, sức mạnh hoặc khả năng tương đương hoặc ngang bằng.
⇒ The chess champion finally met his match in a young prodigy.
(Nhà vô địch cờ vua cuối cùng đã gặp đối thủ của mình trong một thần đồng trẻ tuổi)
$@nguyendiepphuong59391$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin