Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
29182
8628
Công thức thì HTHT
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + not + V3/ed
(?) Has/Have + S+ V3/ed?
DHNB: before, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, yet, already, just,....
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-----------------------------
1. is singing
DHNB: Listen! (HTTD)
2. go
DHNB: every night (HTD)
3. likes / like
4. are staying
DHNB: now (HTTD)
5. listens / isn't listening
DHNB: usually (HTD) - now (HTTD)
6. is / is watching
Hành động đang diễn ra ở hiện tại ngay thời điểm nói --> HTTD
7. are
There are + many + N số nhiều
8. am reading / is watching
DHNB: at the moment (HTTD)
9. get up
DHNB: usually (HTD)
10. goes / does
DHNB: never , always (HTD)
11. go
12. does / do
13. are playing
DHNB: now (HTTD)
14. have seen
DHNB: recently (HTHT)
15. built
DHNB: last year (QKD)
16. have known
HTHT + since + QKD
17. have finished
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin