Đăng nhập để hỏi chi tiết


EX 5. Give the correct form of the verbs
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
53. stop
-> make sb V
54. carry
-> have sb V
55. playing
-> stop Ving ~ dừng làm gì
56. do
-> used to V: đã từng
57. to cut
-> use sth to V: sử dụng cái gì để làm gì
58. was/work
-> when QKĐ
-> used to V: đã từng
59. getting
-> be used to Ving ~ quen làm gì
60. working
-> get used to Ving ~ quen làm gì
61. are kept
-> bị động is/am/are V3/ed
62. was crossing/saw
-> QKTD when QKĐ
63. drawing
-> be fond of Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin