0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. B. is learning
2.a .are building
3.d. is writting
4.a.is instructing
5. b. isn't painting
6. aren't planting
7. b. are making
8. a. is repairing
9.c . is talking
10. a . is explaining
11. a. are coming
thi HTTD :
dien ta hanh dong hay su viec dang dien ra ngay tai thoi diem noi
- (+) you/we / they + are + V_ing
(+) she / he / it + is +V_ing
( ?) Are +you / we / they + V_ing
(?) Is + he / she / it + V_ing
(-) You/ we /they + aren't + V_ing
(-) he / she / it + isn't + V_ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11077
7503
`1.B`
`2.A`
`3.D`
`4.A`
`5.B`
`6.D`
`7.B`
`8.A`
`9.C`
`10.A`
`11.A`
`-------------`
$\text{*Structure: Present Continuous}$ (thì Hiện tại tiếp diễn)
$\text{(+) S + am/is/are + V-ing + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + V-ing + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + V-ing + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` at the moment, at present, now,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
gke lắm ;-;
11077
7503
=)) khà khà
Bảng tin