

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. I'm not interested in robotics.
`-` Be (not) interested in + N/Ving: (không) quan tâm đến gì/làm gì...
`-` HTĐ: S + do/does + not + V-inf
`-` He/She/It/Tên riêng/Danh từ số ít + V(s,es) ~ và đi với trợ động từ does/doesn't
`-` They/We/You/I/Danh từ số nhiều + V-inf ~ và đi với trợ động từ do/don't
`2`. Jack takes part in a robotics competition at his school.
`-` Participate in sth `=` Take part in sth: tham gia cái gì...
`3`. This robot can cook a variety of different meals.
`-` Can + V-inf: có thể làm gì..
`@` Cấu trúc HTĐ ~ dạng tobe:
(`+`) S + am/is/are + adj
`-` Sau "of" + N/Ving
`4`. I can't send email you because my computer doesn't work well.
`-` S + V + so + S + V: ...vì vậy...
`=` S + V + because + S + V: ...bởi vì..
`-` So + mệnh đề kết quả
`-` Because + mệnh đề nguyên nhân
`5`. You run faster than I do
`@` Cấu trúc so sánh hơn:
`-` `S1` + tobe/V + adj/adv + "-er" + than + `S2`
`6`. I know Tom the best.
`@` Cấu trúc so sánh nhất:
`-` S + V + the + adj + "-est" + N`
`-` Tính từ đặc biệt: Good ~ Better ~ The best
`7`. If you don't study hard, you won't pass the exam.
`@` Câu điều kiện loại `1`:
`-` If + S + V(s,es) ~ am/is/are + adj/N, S + will/can/may (not) + V-inf
`-` If + S + do/does + not + V-inf, S + will/can/may (not) + V-inf
`=>` Diễn tả `1` tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
430
4429
888
☆\(^0^\)♪(/^-^)/☆Thanks so much
7163
5125
4273
ko có j ạ