

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2.` wasn't listening
Gt: say-listen (nói-nghe)
`3.` were sitting
Gt: sit (v): ngồi
Td: Chúng tôi ngồi cuối nhà hát. Chúng tôi không nghe rõ lắm.
`4.` was working
Gt: work on a farm: làm việc ở nông trại
`5.` weren't looking
Gt: look in sb's/ mạo từ direction: nhìn theo phương hướng của ai, đúng hướng
`6.` was snowing
Gt: snow (v): tuyết rơi
Td: Thời tiết thật tệ. Nó rất lạnh và tuyết đang rơi.
`7.` were you going
Gt: go (v): đi
Td: Tôi thấy bạn trong xe của tôi? Bạn đang đi đâu?
`8.` was looking
Gt: look for: tìm kiếm
`--------`
Thì QKTD:
- I, you, we, they, DT số nhiều + were + (not) + Ving
- He, she, it, DT số ít + was + (not) + Ving
Chúc cậu học tốt!
Mong cậu đánh giá 5* và câu trả lời hay nhất nếu thấy lời giải có ích nhee
#Cloud_bayby
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án + Giải thích các bước giải:
2 - wasn't listening
-> Trước đó có câu hỏi: "What did he say?" /Anh ta đã nói gì vậy?
-> Sau đó là câu "I don't know." /Tôi không biết.
-> Động từ listen hợp với động từ say nhưng vì không biết nên phủ định.
3 - were sitting
-> sit as somewhere.
-> Trans: Chúng tôi ngồi ở phía sau nhà hát. Chúng tôi không thể nghe rõ.
4 - was working
-> work on a farm: làm việc ở một nông trại.
-> Trans: Vào thời điểm này năm ngoái Steve đang làm việc trên một nông trại.
5 - weren't looking
-> Trước đó có câu: "They didn't see me." /Họ không thấy tôi -> phủ định.
-> look in sb's direction: nhìn theo hướng của một ai đó.
-> Trans: Họ không thấy tôi. Họ không nhìn theo hướng của tôi.
6 - was snowing
-> Trước đó có weather nên nói về thời tiết.
-> snow (v): tuyết rơi
-> Trans: Thời tiết không tốt. Nó rất lạnh và tuyết đang rơi.
7 - were you going
-> Câu hỏi nên đảo động từ tobe lên trước.
-> Trước đó là câu: "I saw you in your car." /Tôi đã thấy bạn trong xe của bạn.
-> Trans: Tôi đã thấy bạn trong xe của bạn. Bạn đi đâu vậy?
8 - was looking
-> look for (sb/ sth) (verb phrase): tìm kiếm (ai đó/ thứ gì đó)
-> Trans: Tôi đã thấy Kate một vài phút trước. Cô ấy đang tìm bạn.
* Note:
Quá khứ tiếp diễn
(+) S + was/ were + V-ing.
(-) S + wasn't (was not) / weren't (were not) + V-ing?
(?) Was/ Were + S + V-ing?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin