

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` He is short.
Gt: not tall = short : không cao-thấp
`2.` She is weak.
Gt: not strong = weak: không khỏe-yếu
`3.` She is fat.
Gt: not thin = fat : không gầy-béo
`4.` It is small.
Gt: not big = small : không to-nhỏ
`5.` It is big.
Gt: not small = big: không nhỏ-to
`6.` They are thin.
Gt: not full = thin : không dày, đầy đặn-mỏng
`7.` He is young.
Gt: not old = young : không già-trẻ
`8.` It is angular.
Gt: not round = angular: không tròn trịa-góc cạnh
`9.` It is young.
Gt: not old = young : không già-trẻ
`10.` They are old.
Gt: not new = old : không mới-cũ
Chúc cậu học tốt!
Mong cậu đánh giá 5* và câu trả lời hay nhất nếu thấy lời giải có ích nhee
#Cloud_bayby
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`Ex8:`
`1.` He is short.
`-` tall (cao) >< short (lùn)
`2.` She is weak.
`-` strong (khoẻ) >< weak (yếu)
`3.` She is fat.
`-` thin (gầy) >< fat (béo)
`4.` It is small.
`-` big (to) >< small (bé)
`5.` It is big.
`-` small (bé) >< big (lớn)
`6.` They are thick.
`-` full (dày) >< thick (mỏng)
`7.` He is young.
`-` old (già) >< young (trẻ)
`8.` It is angular.
`-` round (tròn) >< angular (ốm)
`9.` It is young.
`-` như câu `7`
`10.` old
`-` new (mới) >< old (cũ)
`-------------`
$\text{*Structure: Present Simple}$ (thì Hiện tại đơn)
`-` Đối với tobe:
$\text{(+) S + am/is/are + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
55
0
Cảm ơn bạn nhìu vì nếu ko bit làm thì mẹ mik đuổi mik ra khỏi nhà mất :/
0
55
0
><
1286
8854
1285
à vâng, không có gì ạ:))