Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` riding; walking
`2.` swimming
`3.` watching
`4.` tell
`5.` travel
`6.` studying
`7.` seeing
`8.` go; have
`------`
- Like, enjoy, hate,....+Ving: Bày tỏ sở thích yêu/ghét
- Can, must, may, might,...(trợ động từ) + Vo
Chúc cậu học tốt!
Mong cậu đánh giá 5* và câu trả lời hay nhất nếu thấy lời giải có ích nhee
#Cloud_bayby
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. riding / walking
like + Ving: thích
2. swimming
hate + Ving: ghét
3. watching
giống câu 1
4. tell
must + V1: phải làm gì (mang tính bắt buộc)
5. travel
can + V1: có thể làm gì
6. studying
giống câu 1
7. seeing
enjoy + Ving: thích
8. go / have
can + V1: có thể làm gì
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện