Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
1B (be/get used to Ving: quen với việc làm gì)
Anh ta quen với việc dậy sớm vào buổi sáng
2B (look forward to Ving: mong chờ làm gì)
Tôi mong chờ việc gặp bạn
3B ( be worth Ving: đáng để làm gì)
Cuốn sách đó không đáng để đọc
4C (it's no good Ving: vô ích khi làm gì)
Thật vô ích khi kể anh ta sự thật bây giờ
5B (enjot (not) Ving: thích làm gì)
Khi đi nghỉ, tôi thích việc không phải dậy sớm
6C (mind Ving: phiền làm gì)
Bạn có phiền đóng cửa lại không?
7D (suggest Ving: đề xuất làm gì)
William đã đề xuất đến rạp chiếu phim
8B (How/what about Ving: đề xuất làm gì)
Uống nước thì sao?
9B (avoid Ving: tránh làm gì)
Tại sao cô ta tránh mặt bạn
10C (prefer sth/Ving to sth/Ving: thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì)
Tôi thích đi bộ hơn đạp xe
11B (without Ving: không cần làm gì)
Tôi chạy 10 km mà không cần dừng lại
12C (spend + time + Ving: dành thời gian làm gì)
Họ đã dành 2 tháng làm mới lại căn nhà
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1`. `B`
`-` Cấu trúc:
`@` Be used to + Ving/N: Đã quen với việc gì đó..
`2`. `B`
`-` Be looking forward + Ving: mong chờ điều gì đó..
`3`. `B`
`-` Tobe worth + Ving: đáng để làm gì..
`4`. `C`
`@` It's no good + Ving: làm việc gì đó không có lợi ích gì..
`5`. `B`
`-` Enjoy + Ving: yêu thích làm gì..
`6`. `C`
`-` Would you mind + Ving?: Bạn có phiền khi làm gì..?
`7`. `D`
`-` Suggest + Ving: đề nghị/gợi ý làm gì..
`8`. `B`
`-` How about + Ving? `=` What about + Ving?
`=>` Dùng để đưa ra `1` đề xuất hay ý kiến nào đó..
`9`. `B`
`-` Avoid + Ving: tránh làm gì..
`10`. `C`
`-` Prefer + Ving + to + Ving: thích làm gì hơn làm gì..
`11`. `B`
`-` Without + Ving: mà không làm gì đó..
`12`. `C`
`-` Spend(s)/spent + time + Ving: dành bao nhiêu thời gian để làm gì..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện