Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
--------------------------------------------
1. I get up very early
get up: thức dậy
V + ADV
2. I make my bed'
make my bed: dọn dẹp giường
3. I get dressed
get dressed: mặc đồ
4. I have breakfast
have breakfast: ăn sáng
5. I go to school
go to place: đi đến đâu
6. I have lunch
have lunch: ăn trưa
7. I get back from school
get back: trở về
8. I have dinner
have dinner: ăn tối
9. I do my homework
do homework: làm bài tập về nhà
10. I go to bed.
go to bed: đi ngủ
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện