Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 1. ` In, in
` 2. ` In, in
` 3. ` in
` 4. ` In, in
` 5. ` on
` 6. ` At, at
` -- ` gthich: ` -- `
` + ` Cách dùng AT:
` - ` Thời gian ( at 8 o'clock )
` - ` Địa điểm ( At the supermarket )
` - ` Địa chỉ ( At Oxford Primary School )
` + ` Cách dùng ON:
` - ` Ngày, tháng ( On Monday, On July 17th )
` - ` Tuần ( On the weekend )
` + ` Cách dùng IN:
` - ` Quốc gia ( In Vietnam )
` - ` Thế kỉ ( In 1 century )
` - ` Năm ( In 2023 )
` - ` Tháng ( In July )
` - ` Trong một không gian ( In the room )
` - ` Trong bao nhiêu tuần ( In 2 weeks )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. in / in
in ... : trong bao nhiêu lâu
2. in / in
in + năm
3. in / in / in
in + season (mùa)
in - tháng
4. in / in
in + buổi : in the morning / aftenoon, evening
5. on
on + ngày
6. at / at
at + giờ
at night: ban đêm
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện