

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`*` Answer: The exam was a lot easier than I expected.
`-` Cấu trúc của so sánh hơn tính từ ngắn:
`->` S1`+` tobe`+` adj/ adv`+` er`+` than`+` S2
`-` Expect(v): Mong chờ, dự kiến.
`-` Tạm dịch: Bài thi này dễ hơn nhiều so với tôi tưởng tượng.
$@Étranger$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$\text{Answer:}$ The exam was a lot easier than I expected
`-` Sử dụng các từ: "Much, a lot, far" trước tính từ so sánh hơn để nhấn mạnh ý nghĩa hơn nhiều
`->` S `+` be `+` alot/much/far `+` adj (so sánh hơn) `+` than `+` O
`FrozenQueen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin