Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
73. → I wish I wouldn't have to work tomorrow.
74. → I wish I got good marks.
75. → I wish I was lying on a beautiful sunny beach.
76. → They wish they would go fishing this weekend.
77. → I wish I had studied enough.
78. → I wish I hadn't eaten too much.
79. → I wish my teacher had explained correctly.
80. → I wish my friend had come to my party.
⇒
Cấu trúc câu ước (wish):
· Cấu trúc câu ước ở hiện tại: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
→ Thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc giả định một điều trái ngược so với thực tế
· Cấu trúc câu ước ở qúa khứ: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
→ Thể hiện mong ước không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ
· Cấu trúc câu ước ở tương lai: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
→ Thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`73.` I wish I wouldn't have to work tomorrow.
`74.` I wish I got good marks.
`75.` I wish that I lay on a beautiful sunny beach.
`76.` They wish they would go fishing this weekend.
`77.` I wish I had studied enough.
`78.` I wish I hadn't eaten too much.
`79.` I wish my teacher had explained correctly.
`80.` I wish my friend had come to my party.
`------------`
`@`Câu mong ước:
`-` HT: S + wish(es) + (that) + S + Ved/V2
`-` QK: S + wish(es) + (that) + S+ had + P2
`-` TL: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-bare
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1
261
0
Cảm ơn
30
1134
26
Vâng :")