

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1 A. dosmetic
Cần 1 adj bổ nghĩa cho dnah từ chores
"domestic chores" = household chores: các công việc nội trợ
2 B. extended
three- or four-generational families=> gđ nhiều thế hệ
=> "extended family"
3 B. on
impose something on/ upon someone: áp đặt suy nghĩ của mình lên ai đó
4 C. outweigh
outweigh (v): lấn át
5 C. curfew
curfew (n): khung giờ mà những đứa trẻ phải về
6 C. open-minded
S+ should be+ adj
offering guidance to kids without forcing their decisions on them.=> open-minded (adj): cởi mở
7 D. pleasure
take pleasure in something: thích; tận hưởng cái gì đó
8 C. follow
follow someone's advice: làm theo lời khuyên của ai đó
9D. regular
(collocation) Regular visit : chuyến thăm thường xuyên
cần 1 adj bổ nghãi cho danh từ visit
10 B. in
follow in someone's footsteps: đi theo bước chân, con đường của ai đó
11 B. nuclear family
with my parents and my older sister.=> Nuclear family (n): gia đình chỉ bao gồm ba mẹ, anh chị em
12 C. extended family
Extended family (n) gia đình nhiều thế hệ
13 D. A and B
housework = the chores: công việc nội trợ
14 B. changes his mind
change someone's mind: thay đổi ý kiến, tư tưởng của ai đó
15 A. follow in
follow in someone's footsteps: đi theo bước chân, con đường của ai đó
16 C. childcare
Cấu trúc song hành: N and N
childcare (n): việc chăm giữ trẻ nhỏ
Trong một gia đình hai thế hệ, cả bố và mẹ đều có trách nhiệm quản lý nhà cửa và chăm con.
17 D. viewpoints
viewpoint of lifestyle: quan điểm về cách sống
18 B. open-minded
always willing to listen to my new ideas.=> open-minded (adj): cởi mở
19 A. forbids
forbid someone from doing something: cấm ai đó làm gì
20 C. flashily
dress flashily: lên đồ hào nhoàng >< dress plainly: ăn mặc giản dị
21A. hairstyle
hairstyle (n): kiểu tóc
22 D. junk food/soft drink
they're not food for health=> junk food (n): đồ ăn vặt
soft drink (n): nước ngọt
23 B. gap
generation gap: khoảng cách thế hệ
24 D. Both A and C
Concentrate on = Focus on : tập trung vào việc gì
25 D. change
change someone's mind: thay đổi ý kiến, tư tưởng của ai đó
26 B. conflict
have considerable disagreement =>conflict (n): sự xung đột, mâu thuẫn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1) A. dosmetic
⇒ Cụm "domestic chores" = household chores: các công việc nội trợ
Dịch: Ở Việt Nam, hầu hết gia đình mong chờ con cái của họ giúp phụ giúp việc nhà.
2) B. extended
⇒ Cụm "extended family": đại gia đình (gồm nhiều thế hệ cùng chung sống như ông bà, cha mẹ, con cháu)
Dịch: Sống trong một gia đình ba hay bốn thế hệ, hay còn gọi là một đại gia đình, có cả ưu và nhược điểm.
3) B. on
⇒ impose something on/ upon someone: áp đặt suy nghĩ của mình lên ai đó hoặc bắt họ đồng thuận với quan điểm của mình
4) C. outweigh
⇒ outweigh (v): có sức nặng hơn; ảnh hướng nhiều hơn; lấn át
outperform (v) = outdo: làm tốt hơn
outgrow (v): trở nên lớn hơn
Dịch: Những lợi ích của phương pháp mới lấn át hẳn những bất lợi.
5) C. curfew
⇒ curfew (n): khung giờ mà những đứa trẻ phải về trước về (thường được sử dụng ở Mỹ)
homestay (n): nhà trọ
conflict (n): sự mâu thuẫn, xung đột
ban (v): cấm → banning (hiện tại tiếp diễn)
6) C. open-minded
⇒ open-minded (adj): cởi mở, phóng khoáng, sẵn lòng để tiếp thu ý kiến mới >< narrow-minded (adj): hẹp hòi
like-minded (adj): cùng chí hướng, tư tưởng
absent-minded (adj): đãng trí
7) D. pleasure
⇒ Cụm "take pleasure in something": thích; tận hưởng cái gì đó
8) C. follow
⇒ Cụm "follow someone's advice": làm theo lời khuyên của ai đó
9) D. regular
⇒ Regular visit (collocation): chuyến thăm thường xuyên
⇒ Cụm "pay a visit to someone": ghé thăm
10) B. in
⇒ Cụm "follow in someone's footsteps": đi theo bước chân, con đường của ai đó → làm theo một điều mà người khác đã từng làm
11) B. nuclear family
⇒ Nuclear family (n): gia đình chỉ bao gồm ba mẹ, anh chị em >< extended family (n): gia đình nhiều thế hệ
12) C. extended family
⇒ Extended family (n) gia đình nhiều thế hệ
Dịch: Một lợi ích của việc sống trong gia đình nhiều thế hệ là tăng cường mối quan hệ giữa trẻ nhỏ và người lớn.
13) D. A and B
⇒ (the) housework (n) = the chores: công việc nội trợ
14) B. changes his mind
⇒ Cụm "change someone's mind": thay đổi ý kiến, tư tưởng của ai đó
Give someone’s opinion = Give someone's view: đưa ra ý kiến, quan điểm
Keep in mind: ghi nhớ kỹ
Dịch: Ông tôi là người bảo thủ nhất gia đình. Ông chưa bao giờ thay đổi tư tưởng về cuộc sống.
15) A. follow in
⇒ Cụm "follow in someone's footsteps": đi theo bước chân, con đường của ai đó → làm theo một điều mà người khác đã từng làm
16) C. childcare
⇒ childcare (n): việc chăm giữ trẻ nhỏ
Dịch: Trong một gia đình hai thế hệ, cả bố và mẹ đều có trách nhiệm quản lý nhà cửa và chăm con.
17) D. viewpoints
⇒ viewpoint (n): quan điểm → viewpoint of lifestyle: quan điểm về cách sống
Dịch: Bốn thế hệ cùng sống chung sẽ có quan điểm sống khác nhau.
18) B. open-minded
⇒ open-minded (adj): cởi mở, phóng khoáng, sẵn lòng để tiếp thu ý kiến mới >< narrow-minded (adj): hẹp hòi
elegant (adj): lịch thiệp
careful (adj): cẩn thận
19) A. forbids
⇒ Cụm "forbid someone from doing something": cấm ai đó làm gì
20) C. flashily
⇒ flashily (adv): một cách hào nhoáng → dress flashily: lên đồ hào nhoàng >< dress plainly: ăn mặc giản dị
soberly (adv): một cách nghiêm trang; đúng mực
properly (adv): một cách thích hợp
21) A. hairstyle
⇒ hairstyle (n): kiểu tóc
lifestyle (n): lối sống
viewpoint (n): ý kiến
manner (n): thái độ; cách cư xử
Dịch: Chúng tôi ngạc nhiên bởi kiểu tóc của Joe vào thứ Hai hàng tuần. Anh ấy làm như vậy ít nhất bốn lần mỗi tháng.
22) D. junk food/soft drink
⇒ junk food (n): đồ ăn vặt
soft drink (n): nước ngọt
energy drink (n): nước tăng lực
alcoholic drink (n): thức uống có cồn
snack (n): bữa ăn nhẹ
⇒ Câu A, B, C có "snack"; "juice"; "fruit" không phải "not good for health"
23) B. gap
⇒ Cụm "generation gap": khoảng cách thế hệ
Dịch: Khoảng cách thế hệ là sự khác biệt trong suy nghĩ, quan điểm giữa các thế hệ cùng chung sống.
24) D. Both A and C
⇒ Concentrate on something/ doing something = Focus on something/ doing something: tập trung vào việc gì
25) D. change
⇒ Cụm "change someone's mind": thay đổi ý kiến, tư tưởng của ai đó
Dịch: Cha mẹ tôi không cho phép tôi kết hôn cho đến khi tôi tốt nghiệp đại học và họ không bao giờ thay đổi quan điểm về điều đó.
26) B. conflict
⇒ conflict (n): sự xung đột, mâu thuẫn
discrimination (n): sự phân biệt đối xử (mang nghĩa tiêu cực)
agreement (n): sự đồng ý
gap (n): khoảng cách
Dịch: Xung đột nảy sinh khi Jack và ba mẹ anh ấy có bất đồng to lớn về lựa chọn đại học của anh ấy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin