

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`5`. was (quá khứ đơn)
`6`. is doing (một hành động bất ngờ thay đổi so với thói quen -> hiện tại tiếp diễn)
`7`. rises (hiện tại đơn)
`8`. has (động từ chỉ sở hữu không chia thì tiếp diễn)
`9`. collected (last month -> quá khứ đơn)
`10`. are - picking (Cảm thán -> hiện tại tiếp diễn)
`11`. Did - volunteer (last summer -> quá khứ đơn)
`12`. watches (never -> Hiện tại đơn)
`13`. am not studying (now -> hiện tại tiếp diễn)
* Thì Hiện tại đơn :
`->` Diễn tả hành động diễn ra lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.
`->` Lịch trình, thời gian biểu
`->` Chân lí, sự thật hiển nhiên
`+,` To be:
`( + )` S + am/is/are + ...
`( - )` S + am/is/are + not + ...
`( ? )` (WH-words) + am/is/are + S + ...?
*Note:
- I : am
- She/He/It/Danh từ số ít : is
- You/We/They/Danh từ số nhiều : are
`+,` Verb:
`( + )` I/You/We/They/Danh từ số nhiều + V (bare)
She/He/It/Danh từ số ít + Vs/es
`( - )` I/You/We/They/Danh từ số nhiều + do not/ don't + V (bare)
She/He/It/Danh từ số ít + does not/ doesn't + V-(bare)
`( ? )` (WH-words) + do/does + S + V (bare)?
- DHNB: Các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, ...)
* Thì Quá khứ đơn:
`->` Diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
`@` To be :
`(+)`S + was/were
`(-)`S + was/were + not
`(?)` (WH-word) + was/were + S + O?
* Note :
- I/ She/ He/ It/ Đại từ bất định/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được : was
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều : were
`@` Verb :
`(+)` S + Ved/ V2
`(-)` S + did not/ didn't + V (bare)
`(?)` (WH-word) + did + S + V (bare) ?
* Thì Hiện tại tiếp diễn:
`->` Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
`(+)`S + am/is/are + V-ing + ...
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing + ...
`(?)`(WH-word) + am/is/are + S + V-ing + ...
*Note:
- I : am
- She/ He/ It/ Danh từ số ít/ Đại từ bất định/ Danh từ không đếm được : is
- You / We/ They/ Danh từ số nhiều : are
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin