Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. B
2. C
3. B
4. C
5. A
6. C
7. A
8A
9. A
10. C
11. D
12. A
13. C
14. A
15. D
16.D
17. A
18. D
19. A
20. c
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1, A - at (to be surprised at sth: bất ngờ vì điều gì)
2, D - in/at (dùng “in” trước năm và “at” trước độ tuổi)
3, D - on (spend money on sth: chi tiền vào việc gì)
4, C - of (take care of sb: chăm sóc ai)
5, C - on (on New Year’s Eve: Vào đêm Giao thừa)
6, A - to (to be accustomed to sth: quen với việc gì)
7, B - with (keep pace with sb: theo kịp ai)
8, A - of (take advantage of sth: lợi dụng/ tận dụng cái gì)
9, D - of (make fun of sb/sth: lấy ai/ cái gì làm trò cười)
10, A - to (to be engaged to sb: đính hôn với ai)
11, B - of (lost sight of sth: cái gì rời khỏi tầm mắt)
12, A - in (take part in: tham gia) 13, A - by/ on/ in
14, A - in/ of (to be quick in doing sth: nhanh nhẹn khi làm gì; to be capable of sth: có khả năng làm gì)
15, A - with (to be busy with sth: bận rộn với việc gì)
16, A - from/ to (từ… đến…)
17, A - for (apply for sth: ứng tuyển cho việc gì)
18, C - for (look for sth: tìm kiếm việc gì)
19, A - on (to be keen on sth: thích cái gì)
20, C - after (look after sb: trông nom ai)
Bảng tin