

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11`. disclosing
`-` Criticize sb for Ving: chỉ trích ai vì điều gì...
`-` Hành động đã xảy ra trong quá khứ `->` chia QKĐ
`@` Cấu trúc QKĐ:
(`+`) S + V2/ed + ...
`T`rans: Jane chỉ trích Frank vì đã tiết lộ báo cáo bí mật của họ cho báo chí.
`12`. to kill
`-` Threat to do sth: đe dọa làm gì..
`-` The + N(danh từ chưa xác định)
`-` Tường thuật lại `->` lùi thì HTĐ `->` QKĐ
`@` Cấu trúc QKĐ: S + V2/ed + ....
`T`rans: Những kẻ bắt cóc đe dọa sẽ giết con trai chúng tôi nếu chúng tôi không trả tiền chuộc.
`13`. breaking
`-` Apologize to sb for Ving: xin lỗi ai vì điều gì...
`T`rans: John xin lỗi mẹ vì đã thất hứa.
`14`. not to touch
`-` Warn sb (not) to do sth: cảnh báo ai (không) được làm gì...
`-` Trans: Steve đã cảnh báo Mike không được chạm vào dây điện vì nó có thể gây chết người.
`15`. having
`-` Criticize sb for Ving: chỉ trích ai vì điều gì...
`T`rans: Nam chỉ trích Lan vì đã nói ra sự thật.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`11.` disclosing
`-` Ta có: S `+` criticized `+` sb `+` for `+` Ving
`->` Phê bình `/` Chỉ trích ai về việc gì ...
`12.` to kill
`-` Ta có: S `+` threatened (sb) `+` (not) to V
`->` Ai đó đe doạ (ai) làm gì ...
`13.` breaking
`-` Ta có: Apologize `+` for `+` V-ing
`->` Ai đó nhận lỗi về hành động sai sót của mình ...
`14.` not to touch
`-` Ta có: S `+` warned `+` sb `+` (not) to V `+` ...
`->` Ai đó cảnh báo ai làm (không) làm gì ...
`15.` having
`-` Ta có: S `+` criticized `+` sb `+` for `+` Ving
`->` Phê bình `/` Chỉ trích ai về việc gì ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin