0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11077
7502
`1.C`
`->` stop doing sth: dừng hẳn việc làm gì
`2.B`
`->` Don't forget to do sth: Đừng quên làm gì
`3.B`
`->` như câu `2`
`4.C`
`->` spend time doing sth: dành thời gian làm gì
`5.D`
`->` remember doing sth: nhớ đã làm gì
`6.B`
`->` agree to do sth: đồng ý làm gì
`7.C`
`->` consider doing sth: xem xét làm gì
`8.B`
`->` It's no use to do sth: thật vô nghĩa khi làm gì
`9.C`
`->` S `+` prefer(s) `+` V-ing `+` to `+` V-ing: thích làm gì hơn làm gì
`10.D`
`->` expect to do sth: mong đợi điều gì
`->` look forward to doing sth: mong chờ điều gì
`11.A`
`->` avoid doing sth: tránh làm gì
`12.C
`->` need `+` V-ing: cần được làm gì (bị động)
`13.B`
`->` advise sb to do sth: khuyên ai nên làm gì
`14.B`
`->` need to do sth: cần làm gì
`15.A`
`->` had better do sth: nên làm gì
`16.D`
`->` try to do sth: thử làm gì
`->` delay doing sth: trì hoãn là gì
`->` to V: để làm gì
`17.B`
`->` đại từ bất định `+~ to V
`18.D`
`->` regret (not) doing sth: hối tiếc vì đã (không) làm gì
`19.C`
`->` thank you for doing sth: cảm ơn vì đã làm gì
`20.A`
`->` detest doing sth: ghét làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@` G i ó
`1.` C
- Stop doing sth : dừng hẳn làm gì
`2.` B
- Don't forget to do sth : đừng quên làm gì
`3.` B
- Don't forget to do sth : đừng quên làm gì
`4.` C
- S + spend + time + doing sth : dành thời gian làm gì
`5.` D
- Remember doing sth : nhớ đã làm gì
`6.` B
- Agree to do sth : đồng ý làm gì
`7.` B
- Consider to do sth : xem xét làm gì
`8.` A
- No use doing sth : thật vô ích khi làm gì
`9.` C
- Prefer doing sth to doing sth : thích làm gì hơn làm gì
`10.` D
- Expect to do sth : mong đợi làm gì
- Look forward to doing sth : mong chờ làm gì
`11.` A
- Avoid doing sth : tránh làm gì
`12.` C
- Need doing sth : cần được làm gì ( bị động )
`13.` A
- Advise sb do sth : khuyên ai nên làm gì
`14.` B
- Need to do sth : cần làm gì đó
`15.` A
- Had better do sth : tốt hơn hết nên làm gì
`16.` D
- Try to do sth : cố gắng làm gì
- Try doing sth : thử làm gì
- Delay doing sth : trì hoãn làm gì
`17.` B
- Đại từ bất định + to V
`18.` D
- Regret doing sth : hối tiếc đã làm gì
`19.` C
- Giới từ + V-ing
`20.` A
- Detest doing sth : Ghét cay làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin