Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. turn away : quay mặt đi chỗ khác , không cho ai vào đâu
`2`. turn back : quay trở lại
`3`. turn down : từ chối, vặn nhỏ ( âm lượng )
`4`. turn in : đi ngủ, trả lại thứ gì mà mình không cần nữa / đưa cái gì cho người khác thẩm quyền
`5`. turn on : bật >< turn off : tắt
`6`. turn out : hoá ra
`7`. turn over : lật giở, lật úp
`8`. turn up : xuất hiện, đến
`9`. turn into : biến thành
`10`. turn to : nhờ vả, trông cậy vào ai
$#_dtht09$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1124
610
Các cụm từ ''turn'' là:
turn on: bật, mở
turn off: tắt
turn up: tăng âm lượng
turn down: giảm âm
turn around: quay đầu lại
turn in: nộp, giao
turn out: sản xuất, tổ
turn away: từ chối, từ bỏ
..............
Vote cho mình 5 sao nha!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin