

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`answer`:
my brother has moved to a new house near his girlfriend's flat
`to`: dịch: anh trai tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới gần căn hộ của bạn gái anh ấy
=================================
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
`-` Thể khẳng định
Cấu trúc: S + have/ has + VpII
`-` Thể phủ định
Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII
`-` Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời: Yes, S + have/ has. No, S + haven’t/ hasn’t.
`DHNB`: Before: trước đây Ever: đã từng Never: chưa từng, không bao giờ For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..) Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…) Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn) …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai.. Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới Already: rồi So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`=>` My brother has moved to a new house near his ...
Hiện tại hoàn thành:
`(+)` S + have/ has + Vpp
`->` Anh trai tôi đã chuyển đến một ngôi nhà gần ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin