

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Công thức:
As + adjective/adverb + as: so sánh bằng về mức độ
More + adjective/adverb + than: so sánh hơn về mức độ
It has + past participle: câu bị động
Wreak havoc with something: gây ra tình trạng hỗn loạn, rối loạn
Attracted to someone: bị thu hút bởi ai đó
Which: đại từ quan hệ chỉ cho danh từ testosterone
Those of the male: những người đàn ông
Attribute something to something: cho rằng cái gì đó là do cái gì đó
Concentrate fully on something: tập trung hoàn toàn vào cái gì đó
Neither…nor: không…cũng không
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$#QuocHuy$
`(46)` far.
`-` As far as: Theo như.
`-` Để chỉ ra một đkiện hoặc phạm vi được cho là đúng.
`(47)` than.
`-` More...than: Dùng trong câu so sánh hơn.
`-` Dùng để so sánh cái này với cái kia.
`(48)` long.
`-` Has long been: Biết từ lâu.
`-` Một khoảng thời gian kéo dài.
`(49)` wreak.
`-` Wreak havoc: Tàn phá.
`(50)` someone.
`-` Acttracted to someone: Bị thu hút bởi ai đó.
`(51)` which.
`-` Which: thay thế N chỉ vật, làm tân ngữ hoặc chủ ngữ.
`(52)` the level.
`-` Towards the level: Hướng tới trình độ.
`(53)` attributes.
`-` Attribute something to something: Điều nào đó là do điều nào đó.
`(54)` on.
`-` Concentrate on: Tập trung vào.
`(55)` nor.
`-` Neither ... nor: Chỉ ra hai điều đều không đúng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin