

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`19` usually drinks - has switched .
`-` Diễn tả hành động thường làm hiện tại .
`⇒` Hiện tại đơn : S + V(s,es) + O ...
`-` Recently : Hiện tại hoàn thành .
`⇒` S + have/has + V3/V_ed + O ...
`20` had stolen .
`-` By the time + mệnh đề quá khứ : Quá khứ hoàn thành .
`⇒` S + had + V3/V_ed + O ...
`color[pink][#Ngocmai2k9]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`19.` usually drinks - has switched
- DHNB : usually - every morning
`->` HTĐ ( + ) S + V ( s/es )
`->` Chủ ngữ số ít `=>` V s/es
- DHNB : recently
`->` HTHT ( + ) S + have/has + P2
`->` Chủ ngữ số ít `=>` has
`->` switch - switched - switched
`20.` had stolen
- By the time + QKĐ , + QKHT : Hành động xảy ra trước hành động QK khác
`->` QKĐ : S + V2/ed
`->` QKHT : S + had + P2
- steal `->` stole `->` stolen
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin