Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Collections
`-` One of + (adj-est/most adj) + Ns : `1` trong những
`2.` Southern
`-` Adj + N.
`-` Southern (a) : Phía Nam
`3.` Windy
`-` Be + adj.
`-` Windy (a) : Có gió
`4.` Disappeared
`-` After + Ving, S + Ved + O : Sau khi
`-` Disappear (v) : Biến mất
`5.` Vietnamese
`-` S/N + be.
`-` Vietnamese : Tiếng Việt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1` collections .
`-` collect : sưu tầm (V)
`-` collection : bộ sưu tập (N)
`-` One of + the + so sánh nhất + N(s) .
`2` southern .
`-` south : phía nam (N)
`-` southern : thuộc địa phận phía nam (adj)
`-` Trước danh từ cần tính từ .
`3` windy .
`-` wind : gió (N)
`-` windy : có gió (adj)
`-` Sau động từ tobe cần tính từ .
`4` disappeared .
`-` appear : xuất hiện (V)
`-` disappear : biến mất (V)
`-` Hành động đã diễn ra trong quá khứ và chấm dứt .
`⇒` Quá khứ đơn : S + V(quá khứ) + O ...
`5` Vietnamese .
`-` Vietnam : Nước Việt Nam (N)
`-` Vietnamese : Tiếng việt (N)
`-` National language : Ngôn ngữ quốc gia (N)
`⇒` Cần danh từ chỉ ngôn ngữ .
`color[pink][#Ngocmai2k9]`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin