

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`9.` B
- since last Sunday `->` HTHT ( - ) S + have/has + not + P2
`10.` C
- When + QKĐ , + QKTD : Hành động đang xảy ra , hành động khác xen vào
`11.` B
- After + QKHT , + QKĐ : Hành động xảy ra sau một hành động QK khác
`12.` B
- QKĐ + and + QKĐ : Hành động sẽ xảy ra liên tiếp nhau trong QK
`13.` B
- for several years `->` HTHT ( + ) S + have/has + P2
`14.` B
- When + QKĐ , + QKTD : Hành động đang xảy ra , hành động khác xen vào
`15.` B
- Since + S + V ( QKĐ ) `->` HTHT
`16.` D
- HTĐ ( ? ) Do/Does + S + V-bare ?
`17.` C
- twice a week `->` HTĐ ( + ) S + V (s/es)
- Chủ ngữ số ít `->` V thêm -s/-es
`18.` B
- Hành động đang xảy ra ở QK `->` QKTD ( + ) S + was/were + V-ing
`19.` C
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói `->` HTTD ( + ) S + is/am/are + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`9.B`
`-` since last Sunday → chia thì hiện tại hoàn thành
`-` S + have/has (not) + Vpp
`10.C`
`-` When + S + V (QKĐ) , S + was/ were+ Ving
`11.B`
`-` After + S + V (QKHT) + O , S1 + V1 (QKĐ) + O1
`-` Qúa khứ hoàn thành : S + had + Vpp
`-` Qúa khứ đơn : S + V2/ed
`12.B`
`-` Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp ở trong quá khứ
`13.B`
`-` For several years → chia thì hiện tại hoàn thành
`-` 'His ambition' là chủ ngữ số ít → has
`14.B`
`-` Hai hành động xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước (QKHT) , xảy ra sau (QKĐ)
`15.B`
Since + S + V(quá khứ đơn), S + have/has + V_pp
`16.D`
`17.C`
`-` twice a week → chia thì hiện tại đơn
`-` S + V(s/es)
`18.B`
`-`Diễn đạt hành động là nguyên nhân của một điều gì đó trong quá khứ dùng QKTD
`-` S + were/was + Ving
`19.C`
`-` S + is/am/are + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin