Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`21`. B
`22`. C
`23`. C
`24`. D
`25`. B
`26`. B
`27`. A
`28`. B
`29`. B
`30`. D
`31`. B
`32`. A
`33` . B
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
`21`. a lot of coins : nhiều đồng xu → collecting coins : sưu tầm đồng xu
`22`. Riders' Club → horse riding : cưỡi ngựa
`23`. a big bookshelf → collecting old books : sưu tầm sách cũ
`24`. go camping : đi cắm trại
`25`. very creative + paint very well → painting : vẽ
`26`. making models : làm mô hình
`27`. doing the gardening : làm vườn
`28`. watching comedies : xem hài
`29`. doing judo : tập judo
`31`. reading comic book : đọc truyện tranh
`30`. go to the swimming club : câu lạc bộ bơi → swimming : bơi
`32`. playing football = playing soccer : chơi bóng đá
`33`. collecting dolls : sưu tầm búp bê
`-` TTSH + hobby + tobe + Ving
`-` love/like/fancy/adore/enjoy = be interested in = be fond of = be hook on = be addict to + Ving : thích làm gì
$#_Ttolahanm.dtht09.ft$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin