

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer:
Danh từ đếm được:
=> Person, car, tomato, dog, apple, class, doctor, butter, cheese, house, housework, pen, cup, bread, bus, map, book, orange, window, boy, hair, box, piano, boy, leaf.
Danh từ không đếm được:
=> Smoke, water, sugar, tea, beer, soup, happiness, help, information, advice, news.
Định nghĩa:
Danh từ đếm được: Là danh từ có thể đếm được bằng số ( 1 map, 2 cups, 3 box,... )
Danh từ không đếm được: Là danh từ không thể đếm được ( sugar, news, tea,... )
* Lưu ý:
News là bản tin chứ không phải những bản tin nên không đế được
Chúc bạn học tốt!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Danh từ đếm được: car, tomato, dog,apple, class, doctor, house, pen , cup , bus, map , information, book, orange, window, advice, boy, box, piano, leaf, person
Danh từ không đếm được : smoke, water, sugar, tea, beer, soup, butter, cheese,homework, bread, happiness, help,news,hair
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin