Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` my `-` mine
`2.` our `-` ours
`3.` my `-` mine
`4.` their `-` theirs
`5.` her `-` hers
`6.` his `-` his
`-----------`
\begin{array}{|c|c|c|}\hline \text{ĐTNX}&\text{TTSH}&\text{ĐTSH}\\\hline \text{I}&\text{My}&\text{Mine}\\\hline \text{You}&\text{Your}&\text{Yours}\\\hline \text{He}&\text{His}&\text{His}\\\hline \text{She}&\text{Her}&\text{Hers}\\\hline \text{We}&\text{Our}&\text{Ours}\\\hline \text{They}&\text{Their}&\text{Theirs}\\\hline \text{It}&\text{Its}&\text{không có}\\\hline\end{array}
`-` TTSH `+` Noun
`-` ĐTSH không đi với Noun mà thay thế cho Noun.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Từ trái qua phải nhaaa :)))
1, my/mine
2, our/ours
3, my/mine
4, their/theirs
5,her/hers
6,his/his
đại từ sở hữu luôn đứng một mình
adj sở hữu luôn đứng trước một N
#iamthuhuongggg08
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
161
73
107
bn oi
11072
133434
7646
vâng ?