Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Dịch:
population: dân số
sited: địa điểm
remained: vẫn
uninhabited: không có người ở
control: điều khiển
still: vẫn
parliamentary: quốc hội
democracy: nền dân chủ
centuries: thế kỉ
remained sparsely: vẫn thưa thớt
islands time forgot: hòn đảo thời gian đã quên
electricity: điện
financial industry: ngành tài chính
tourism: du lịch
~học tốt~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Population (n) /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ : dân số
2. Sited (v) /ˈsaɪtɪd/: định vị
3. Remained (v) /rɪˈmeɪnd/: duy trì, vẫn ổn định
4. Uninhabited (adj) /ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/: không có người sống ở đó
5. Control (n) /kənˈtrōl/: điều khiển (dịch thoáng trong bài là cầm quyền)
6. Still (adv) /stɪl/: vẫn
7. Parliamentary (adj) /ˌpɑːləˈmentri/: Quốc hội
8. Democracy (n) /dɪˈmɒkrəsi/: chế độ dân chủ
9. Centuries (n) (P.N) /ˈsɛnʧʊriz/: nhiều thế kỉ
10. Sparsely (adv) /ˈspɑːsli/: thưa thớt
→ Remained sparsely: vẫn còn thưa thớt
11. Undeveloped (adj) /ˌʌndɪˈveləpt/: chưa phát triển
12. Once known as: từng được biết đến như
13. Islands time forgot: những quần đảo bị thời gian lãng quên
14. Electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện
15. Financial industry (n): ngành tài chính
16. Tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/: du lịch
17. Established: thành lập ; destination: điểm đến
→ Established destination: điểm đến được thành lập
18. Cuisine (n) /kwɪˈziːn/ : ẩm thực
19. Impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ : ấn tượng
20. National gallery /ˌnæʃnəl ˈɡæləri/: phòng trưng bày quốc gia
21. Sunset (n) /ˈsʌnset/: hoàng hôn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
66
1274
52
phần thừa nào cậu
0
6
0
Mấy phần kh cần dịch ấy
0
6
0
Đến đoạn started to grow th mấy phần kh dịch cậu xóa đi
66
1274
52
ơ tớ dịch hết mấy phần cậu gạch chân r mà :|
66
1274
52
ok
66
1274
52
xong r cậu
0
6
0
Cảm ơn cậu nhiềuuu
66
1274
52
k cs j :>